GLOBE VALVE A105 CL300 RF API 602 FLANGED END

VAN CẦU THÉP A105 NỐI BÍCH 300# RF, API 602, BB, OS&Y

VAN CẦU THÉP A105 NỐI BÍCH 300 RF API 602

VAN CẦU THÉP A105 NỐI BÍCH 300 RF API 602

VAN CẦU THÉP A105 NỐI BÍCH 300 RF API 602

GATE VALVE API 602 A105 FLANGED END 150# RF

GATE VALVE API 602 A105 FLANGED END 150# RF

Thông tin công ty: IWISU là nhà nhập khẩu và phân phối các loại VAN CẦU, VAN CỔNG thép A105 API 602 cho các dự án NHIỆT ĐIỆN, LỌC DẦU, DẦU KHÍ, ĐÓNG TÀU tại Việt Nam.

No. Part Name C.S. to ASTM A.S. to ASTM S.S. to ASTM
Type A105 Type F22 Type F304(L) Type F316(L)
1 Body A105 A182 F22 A182 F304(L) A182 F316(L)
2 Disc A276 420 A276 304 A276 304(L) A276 316(L)
3 Stem A182 F6 A182 F304 A182 F304(L) A182 F316(L)
4 Gasket  SS + graphite SS + PTFE
5 Bonnet A105 A276 304 A276 304(L) A276 316(L)
6 Bonnet Bolt A193 B7 A193 B16 A193 B8 A193 B8M
7 Pin A276 420 A276 304
8 Gland A276 410 A182 F304(L) A182 F316(L)
9 Gland Eyebolt A193 B7 A193 B16 A193 B8 A193 B8M
10 Gland Flange A216 WCB A351 CF8
11 Gland Nut A194 2H A194 4 A194 8 A194 8M
12 Yoke Nut A276 410
13 H.W. Nut A194 2H A194 4 A194 8 A194 8M
14 Nameplate SS
15 Hand wheel A197
16 Stem Packing Flexible Graphite PTFE
suitable Medium W.O.G. etc W.O.G. etc HNO3CH3OOH etc
suitable Temperature -29°C~425°C -29°C~550°C -29°C~180°C

DOWN LOAD:  GLOBE VALVE API 602 FLANGE END

THÔNG TIN KỸ THUẬT : GLOBE VALVE A105 CL300 RF FLANGED END

  • Size: 1/2 – 2 inch
  • Pressure rating: Class 300 RF
  • Body & Bonnet: A105 hoặc A105N
  • Disc: 13Cr
  • Stem: A276 410 / A182 F6

Đặc tính kỹ thuật chungBolted bonnet Design

  • OS & Y, Rising Stem
  • The Forgings are precision machined for high performance
  • Leak proof body-bonnet joint with spiral wound gasket
  • Ground finish stem
  • Self aligning two-piece gland
  • Back seating feature facilitates repacking of the stuffing box on line with the valve in fully open position

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ: GLOBE VALVE A105 CL300 RF FLANGED END

  • Design and manufacture:API 602 / BS 5352
  • Face To Face:ANSI B 16.10 ansi 300 RF Ends:ANSI B 16.11
  • Test and Inspection:API 598 / BS 5146 , ANSI B16.34
  • Testing according to API 598, BS 6755
  • Testing according to API 598, BS 6755
  • Marking MSS SP25
Từ khóa tìm kiếm: Van cầu thép áp lực class 300 rf ; Van cầu thép rèn a105 ; Van cầu thép a105 300# rf , Van cầu thép a105 ansi 300 RF; Van cầu ansi 300 RF a105 api 602 ; Van cầu a105 nối bích ansi 300 RF, Van cầu a105 #800 bb ; Van cầu api 602 a105 ; Van cầu a105 ansi 300 RF api 602
  • VAN CAU CLASS 800 SHORITSU

  • VAN CẦU THÉP ÁP LỰC 800 SHORITSU

  • VAN CẦU THÉP ÁP LỰC CLASS 800

  • van cầu thép rèn a105 class 800

  • VAN CẦU THÉP RÈN CLASS 800 – NHẬT BẢN

  • VAN CAU THEP REN SHORITSU

  • van bonney forge

Sản phẩm cùng loại:
Leave Comment