NI/AL BRONZE SWING CHECK VALVE FLANGE ANSI 150

VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT HỢP KIM ĐỒNG ANSI 150 NỐI BÍCH

NI/AL BRONZE SWING CHECK VALVE FLANGE ANSI 150

NI/AL BRONZE SWING CHECK VALVE FLANGE ANSI 150

Tổng quan: ni/al brass swing check valve ansi 150 Astm B148

Công ty IWISU là một trong những công ty hàng đầu ở Việt Nam về phân phối Van với các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như:  ANIX, JC VALVE, SAMWOO, BONNEY FORGE, SWISS FLUID, JDV CONTROL VALVE, MARIANI, KITZ, EBRO VALVE,…

Trong đó sản phẩm ni/al bronze swing check valve flange Mariani được công ty nhập khẩu và lắp rắp tại Việt Nam…..

Chất lượng của ni/al brass check valve ansi 150 không chỉ đáp ứng nhu cầu của Khách hàng mà còn mang lại sự tin tưởng, uy tín về sản phẩm. Do đó đảm bảo sự ổn định trong sử dụng.

Hiện nay, sản phẩm ni/al bronze check valve ansi 150 đang được công ty IWISU phân phối tại Việt Nam với nhiều mẫu mã, chất liệu, kết nối,…

Thông tin kỹ thuật: ni/al brass swing check valve ansi 150 Astm B148

aluminium bronze swing check valve - van một chiều lá lật hợp kim đồng

aluminium bronze swing check valve – van một chiều lá lật hợp kim đồng

DESCRIZIONE DESCRIPTION AL/BZ (Aluminium/Bronze)
1 CORPO BODY ASTM B148 C95800
2 SEDE SEAT ASTM B148 C95800
3 DADO NUT ASTM A193 B8 M
4 OTTURATORE DISC ASTM B148 C95800
5 SOSTEGNO HINGE PIN ASTM B148 C95800
6 SPINOTTO PIN ASTM B148 C95800
7 GUARNIZIONE GASKET GRAPHITE TEFLONED
8 COPERCHIO COVER ASTM B148 C95800
9 DADO NUT ASTM A194 Gr. 8 M
10 TIRANTI CORPO BOLT ASTM A193 B8 M
11 DADO NUT ASTM A194 Gr. 8 M

CONFORM TO:

  • TEST API 598 / MSS SP 61
  • BS 5154 / LENGTH ANSI B16.10 (except 1’’1/2 mnf. std.)
  • MSS SP 80 / BS 1868 ( for size larger than 4’’)
  • ANSI B16.24 / BS 1560 3.3 (FLAT FACE)

OPTIONAL TRIM MATERIAL:

  • (10)ASTM A182 F316 (INOX)
  • (11)MONEL K500

FLANGED ENDS: ANSI B16.5 (ANSI B16.24 THICKNESS) 150 FF/RF

SIZE 1’’1/2 2” 2 1/2″ 3” 4” 5” 6’’ 8’’ 10’’ 12’’ 14’’ 16’’
DN 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400
L 180 203 216 241 292 330 356 495 622 698 788 864
H 135 140 168 175 198 200 240 290 325 370 434 470
Kg 11 16 21 30 48 62 72 140 193 251 380 465

 

SIZE 18’’ 20’’ 24’’ 26’’ 28’’ 30’’
DN 450 500 600 650 700 750
L 978 978 1295 1295 1448 1524
H 510 640 710 800 880 930
Kg 622 1477

 

Sản phẩm cùng loại: