TRUNNION BALL VALVE A105 CLASS 150
TỔNG QUAN VỀ TRUNNION BALL VALVE A105 CLASS 150
Trunnion ball valve A105 class 150 ( Van bi A105 class 150 ) được nhập khẩu từ Hàn Quốc, do công ty HSE sản xuất.
HAWKS ENG là công ty chuyên sản xuất các dòng van như: van bi, van bướm, van thép rèn, van một chiều,…
Công ty IWISU tự hào là đại lý phân phối các sản phẩm Van của hãng HSE / Hàn Quốc. HAWKS ENG VALVES được IWISU phân phối và cung cấp rất nhiều dự án tại Việt Nam. Đặc biệt là các dòng van bi ( TRUNNION BALL VALVE ), hiện chúng tôi cũng đang stock tại kho rất nhiều loại Van của HSE…..
Để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn. Anh/ chị vui lòng liên hệ Hotline : 028.36.36.90.90 hoặc 0948.247.247 hoặc gửi yêu cầu về email: sales@iwisu.com
ĐẶC ĐIỂM TRUNNION BALL VALVE A105
Van bi thép (Ball valve A105) được thiết kế sản xuất để cung cấp tuổi thọ tối đa và tin cậy. Tất cả các van bi đều được IWISU nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Trunnion ball valve là dòng van do Hawks Eng sản xuất với phần thân van được thiết kế bằng vật liệu A105 ( Thép rèn A105 ), Thép A105 có nghĩa là thép rèn theo tiêu chuẩn ASTM A105.
A105 là một vật liệu phổ biến bao gồm các thành phần đường ống bằng thép cacbon rèn liền mạch để sử dụng trong các hệ thống áp suất ở môi trường xung quanh và dịch vụ nhiệt độ cao.
Van có sẵn trong nhiều loại vật liệu thân / nắp ca-pô và kiểu kết nối khác nhau giúp người sử dụng có nhiều lựa chọn.
DESIGN FEATURE | PRODUCT RANGE |
|
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG CHÍNH :TRUNNION BALL VALVE A105 CLASS 150
Pressure stage | Size | Dimensions (mm) | Weight (kg) | ||||||
DN | NPS | L | d | H | H1 | W | |||
RF | BW | ||||||||
Class 150
PN20 |
100 | 4 | 229 | 305 | 102 | 330 | 135 | 300 | 60 |
125 | 5 | 356 | 381 | 127 | 360 | 165 | 300 | 80 | |
150 | 6 | 394 | 457 | 152 | 392 | 193 | 300 | 101 | |
200 | 8 | 457 | 521 | 203 | 492 | 240 | 300 | 166 | |
250 | 10 | 533 | 559 | 254 | 548 | 293 | 300 | 283 | |
300 | 12 | 610 | 635 | 305 | 688 | 340 | 400 | 463 | |
350 | 14 | 686 | 762 | 337 | 722 | 372 | 400 | 622 | |
400 | 16 | 762 | 838 | 387 | 722 | 415 | 400 | 900 | |
450 | 18 | 864 | 914 | 438 | 804 | 462 | 500 | 1150 | |
500 | 20 | 914 | 991 | 489 | 952 | 511 | 600 | 1360 | |
600 | 24 | 1067 | 1143 | 591 | 1154 | 601 | 750 | 2514 | |
650 | 26 | 1143 | 1245 | 633 | 1300 | 700 | 750 | 3200 | |
700 | 28 | 1245 | 1346 | 684 | 1550 | 780 | 750 | 4000 | |
750 | 30 | 1295 | 1397 | 735 | 1650 | 830 | 750 | 4800 | |
800 | 32 | 1372 | 1524 | 779 | 1740 | 870 | 750 | 5800 | |
900 | 36 | 1524 | 1727 | 874 | 1950 | 970 | 750 | 8000 |
CẤU TẠO CỦA TRUNNION BALL VALVE
Parts No | Parts name | Materials | ||||
WCB/13Cr | WCB/304 | WCB/316 | CF8 | CF8M | ||
1 | Body | ASTM A216 WCB | ASTM A216 WCB | ASTM A216 WCB | ASTM A351 CF8 | ASTM A351 CF8M |
2 | Nut | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H |
3 | Bolting | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 |
4 | O ring | Viton | Viton | Viton | Viton | Viton |
5 | Stem bearing | Metal backed PTFE | Metal backed PTFE | Metal backed PTFE | Metal backed PTFE | Metal backed PTFE |
6 | Gasket | ASTM A182 F6a | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
7 | Stem | ASTM A182 F6a | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
8 | Key | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Stainless steel | Stainless steel |
9 | Key | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Stainless steel | Stainless steel |
10 | Oring | Viton | Viton | Viton | Viton | Viton |
11 | Gasket | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
12 | Cover | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
13 | Capscrew | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B8 | ASTM A193 B8M |
14 | O ring | Viton | Viton | Viton | Viton | Viton |
15 | Gear | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel |
16 | Ball | ASTM A182 F6a | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
17 | Seat | Reinforced PTFE | Reinforced PTFE | Reinforced PTFE | Reinforced PTFE | Reinforced PTFE |
18 | O ring | Viton | Viton | Viton | Viton | Viton |
19 | Seat retainer | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
20 | Spring | SS304 or Inconel 750 | SS304 or Inconel 750 | SS316 or Inconel 750 | SS304 or Inconel 750 | SS316 or Inconel 750 |
21 | Gasket | Viton or PTFE or Graphite | Viton or PTFE or Graphite | Viton or PTFE or Graphite | Viton or PTFE or Graphite | Viton or PTFE or Graphite |
22 | Body bolting | ASTM A192 B7 | ASTM A192 B7 | ASTM A192 B7 | ASTM A192 B8 | ASTM A192 B8M |
23 | Body nut | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H | ASTM A194 2H | ASTM A194 8 | ASTM A194 8M |
24 | Closure | ASTM A216 WCB | ASTM A216 WCB | ASTM A216 WCB | ASTM A351 WCB | ASTM A351 WCB |
25 | Lower trunnion | ASTM A182 F6a | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
26 | O ring | Viton | Viton | Viton | Viton | Viton |
27 | Gasket | ASTM A182 F6a | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
28 | Lower cover | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A105 | ASTM A182 F304 | ASTM A182 F316 |
29 | Capscrew | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B7 | ASTM A193 B8 | ASTM A193 B8M |