VAN CỔNG HSE THÉP ĐÚC CLASS 150

Tổng quan van cổng HSE thép đúc class 150

van cổng HSE class 150 (Gate valve HSE cast steel class 150 ) được nhập khẩu từ Hàn Quốc, do công ty HSE sản xuất.

HAWKS ENG là công ty chuyên sản xuất các dòng van như: van bi, van bướm, van thép rèn, van một chiều,…

Công ty IWISU tự hào là đại lý phân phối các sản phẩm Van của hãng HSE / Hàn Quốc. HAWKS ENG VALVES được IWISU phân phối và cung cấp rất nhiều dự án tại Việt Nam. Đặc biệt là các dòng van cổng ( Gate Valve ), hiện chúng tôi cũng đang stock tại kho rất nhiều loại Van của HSE…..

Để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn. Anh/ chị vui lòng liên hệ Hotline : 028.36.36.90.90 hoặc 0948.247.247 hoặc gửi yêu cầu về email: sales@iwisu.com

VAN CỔNG THÉP ĐÚC CLASS 150 ( GT KS10K / ASME 150LB )

BOLTED BONNET

VAN CỔNG HSE THÉP ĐÚC CLASS 150

VALVE SIZE In 2 2.5 3 4 6 8 10 12 14 16 18 20 24 28 30 36 40
mm 50 66 80 100 150 200 250 300 350 400 450 500 600 700 750 900 1000
L1 In 7.0 7.5 8.0 9.0 10.5 11.5 13.0 14.0 15.0 16.0 17.0 18.0 20.0 24.0 24.0 28.0 30.0
mm 178 190 203 229 267 292 330 356 381 406 432 457 508 610 610 771 762
L3 In 8.5 9.5 11.12 12.0 15.87 16.5 18.0 19.75 22.5 24.0 26.0 28.0 32.0 36.0 36.0 40.0 42.0
mm 216 241 283 305 403 419 457 502 572 610 660 711 813 914 914 1016 106.7
H In 14.0 16.3 18.4 22.2 30.0 41.9 50.6 58.3 60.0 68.7 79.1 91.7 109.6 127.4 134.5 161.8 183.9
mm 356 415 468 566 762 1065 1285 1480 1523 1745 2010 2330 2784 3236 3417 4109 4670
W In 7.7 7.7 8.5 9.4 11.8 14.0 15.7 17.7 13.8 13.8 13.8 17.7 17.7 22.0 22.0 27.9 31.5
mm 195 195 215 240 300 355 400 450 350 350 350 450 450 560 660 710 800
L In 13.1 13.1 13.1 14.3 14.3 16.3 16.3 18.4 20.7
mm 332 332 332 362 362 414 414 468 526
WEIGHT LB 44.1 55.1 66.2 97.0 154.4 233.7 368.2 526.9 760.7 1080.5 1274.5 1611.9 2280.0 3572.1 4057.2 7497.0 9481.5
Kg 20 25 30 44 70 106 167 239 345 490 578 731 1034 1620 1840 3400 4300

Cấu tạo của Van cổng HSE

NO NAME OF PART ASTM SPECIFICATION KS SPECIFICATION
15 HANDLE NUT STEEL STEEL
16 SET SCREW STEEL STEEL
17 SLEEVE GLAND STEEL STEEL
19 HANDWHEEL A395 FCD45
21 PACKING COMMERCIAL COMMERCIAL
22 GASKET COMMERCIAL COMMERCIAL
23 GREASE NIPPLE STEEL STEEL
29 BEARING COMMERCIAL COMMERCIAL
NO NAME OF PART ASTM SPECIFICATION KS SPECIFICATION
STANDARD HIGH TEMPERATURE SERVICE LOW TEMPERATURE SERVICE STANDARD
1 BODY A216-WCB A217-WC1 A217-WC6 A217-WC9 A217-C5 A352-LCB SCPH 2
2 BONNET A216-WCB A217-WC1 A217-WC6 A217-WC9 A217-C5 A352-LCB SCPH 2
3 *DISC A217-CA15 A217-WC1 A217-WC6 A217-WC9 A217-C5 A352-LCB SSC1
4 BODY SEAT RING A105 + HARD FACE A105 + HARD FACE A105 + HARD FACE A105 + HARD FACE A105 + HARD FACE A182-F304 STEEL + 13CR
5 STEM A182-F6a A182-F6a A182-F6a A182-F6a A182-F6a A276-304 STS 410
7 BONNET BUSH A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-304 STS 410
8 PACKING GLAND A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-304 STS 410
9 GLAND FLANGE A105 A105 A105 A105 A105 A105 SF45
10 YOKE SLEEVE A439-D2C A439-D2C A439-D2C A439-D2C A439-D2C A439-D2C FCD 45
11 BONNET BOLT A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A320-L7 SNB 7
12 BONNET NUT A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-4 SM 45C
13 GLAND BOLT A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A320-L7 SM 45C
14 GLAND NUT A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-4 SM 45C
20 HINGE PIN A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-304 SM 45C
24 LANTERN A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-410 A276-304 STS 410
26 YOKE A216-WCB A216-WC1 A216-WC6 A216-WC9 A216-WC5 A352-LCB SCPH 2
27 YOKE BOLT A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A193-B7 A320-L7 SNB 7
28 YOKE NUT A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-2H A194-4 SM45C