VAN CỔNG HSE THÉP ĐÚC CLASS 900
Tổng quan van cổng HSE thép đúc class 900
van cổng HSE class 900( Gate valve HSE cast steel class 900) được nhập khẩu từ Hàn Quốc, do công ty HSE sản xuất.
HAWKS ENG là công ty chuyên sản xuất các dòng van như: van bi, van bướm, van thép rèn, van một chiều,…
Công ty IWISU tự hào là đại lý phân phối các sản phẩm Van của hãng HSE / Hàn Quốc. HAWKS ENG VALVES được IWISU phân phối và cung cấp rất nhiều dự án tại Việt Nam. Đặc biệt là các dòng van cổng ( Gate Valve ), hiện chúng tôi cũng đang stock tại kho rất nhiều loại Van của HSE…..
Để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn. Anh/ chị vui lòng liên hệ Hotline : 028.36.36.90.90 hoặc 0948.247.247 hoặc gửi yêu cầu về email: sales@iwisu.com
Cấu tạo của Van cổng HSE ( HAWKS ENG GATE VALVE )
NO | NAME OF PART | ASTM SPECIFICATION | KS SPECIFICATION | |||||
STANDARD | HIGH TEMPERATURE SERVICE | LOW TEMPERATURE SERVICE | STANDARD | |||||
1 | BODY | A216-WCB | A217-WC1 | A217-WC6 | A217-WC9 | A217-C5 | A352-LCB | SCPH 2 |
2 | BONNET | A216-WCB | A217-WC1 | A217-WC6 | A217-WC9 | A217-C5 | A352-LCB | SCPH 2 |
3 | *DISC | A217-CA15 | A217-WC1 | A217-WC6 | A217-WC9 | A217-C5 | A352-LCB | SSC1 |
4 | BODY SEAT RING | A105 + HARD FACE | A105 + HARD FACE | A105 + HARD FACE | A105 + HARD FACE | A105 + HARD FACE | A182-F304 | STEEL + 13CR |
5 | STEM | A182-F6a | A182-F6a | A182-F6a | A182-F6a | A182-F6a | A276-304 | STS 410 |
7 | BONNET BUSH | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-304 | STS 410 |
8 | PACKING GLAND | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-304 | STS 410 |
9 | GLAND FLANGE | A105 | A105 | A105 | A105 | A105 | A105 | SF45 |
10 | YOKE SLEEVE | A439-D2C | A439-D2C | A439-D2C | A439-D2C | A439-D2C | A439-D2C | FCD 45 |
11 | BONNET BOLT | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A320-L7 | SNB 7 |
12 | BONNET NUT | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-4 | SM 45C |
13 | GLAND BOLT | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A320-L7 | SM 45C |
14 | GLAND NUT | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-4 | SM 45C |
20 | HINGE PIN | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-304 | SM 45C |
24 | LANTERN | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-410 | A276-304 | STS 410 |
26 | YOKE | A216-WCB | A216-WC1 | A216-WC6 | A216-WC9 | A216-WC5 | A352-LCB | SCPH 2 |
27 | YOKE BOLT | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A193-B7 | A320-L7 | SNB 7 |
28 | YOKE NUT | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-2H | A194-4 | SM45C |
VAN CỔNG THÉP ĐÚC CLASS 900 ( GT KS 63K / ASME 900LB )