VAN MỘT CHIỀU INOX CLASS 800
Tổng quan SWING CHECK VALVE A182 F304 CLASS 800
VAN MỘT CHIỀU DKM INOX CLASS 800 (SWING CHECK VALVE DKM A182 F304 CLASS 800) được nhập khẩu từ Hàn Quốc, do công ty DKM sản xuất.
DKM là công ty hàng đầu về van thép rèn tại Hàn Quốc, với các dòng van rèn nhiệt độ cao / áp suất cao.
Công ty IWISU tự hào là đại lý phân phối các sản phẩm Van của hãng DKM / Hàn Quốc. Van DKM được IWISU phân phối và cung cấp rất nhiều dự án tại Việt Nam. Đặc biệt là các dòng van một chiều (SWING CHECK VALVE), hiện chúng tôi cũng đang stock tại kho rất nhiều loại Van của DKM…..
Để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn. Anh/ chị vui lòng liên hệ Hotline : 028.36.36.90.90 hoặc 0948.247.247 hoặc gửi yêu cầu về email: sales@iwisu.com
Thông tin kỹ thuật :VAN MỘT CHIỀU DKM INOX CLASS 800
- DESCRIPTION: Preventsreversal of flow through pipe lines. The swing checkvalve uses a hinged door to open during flow and to close against a pressure reversal. Most DKM swing checkvalvescan be installed in horizontal orvertical upward flow piping. They offer low resistance to flow and are particularlysuited to low velocityservice.
- CLASS : API 800 (CLASS 800)
- SIZE: 3/8″, 1/2″, 3/4″, 1″, 1 1/4″, 1 1/2″, 2″
- MATERIAL: INOX A182-F5, A182-F9, A182-F11, A182-F22, A182-F304, A182-F316, A182-F304L, A182-F316L, A182-F321, A182-F347, A182-F51, A182-F91 , A350-LF2, Other Materials also Available on Application
- END CONNECTION: SOCKET WELDING, THREADED, BUTT WELDING,FLANGED, NIPPLES WELDED
- FEATURE: BOLTED, WELDED, OR PRESURE SEAL COVER / RENEWABLE SEAT
Kết nối và cấu tạo của: VAN MỘT CHIỀU INOX CLASS 800
| Model No. SA1D-01
|BILL OF MATERIALS
No. | PART NAME | MATERIAL | |||||||
1 | Body | A105 | A182-F11/F22 | A350-LF2 | A182-F304 | A182-F304L | A182-F316 | A182-F316L | |
2 | Cover | A105 | A182-F11/F22 | A350-LF2 | A182-F304 | A182-F304L | A182-F316 | A182-F316L | |
5 | Disc | A276/A479-410 | A276-304 | A276-316 | |||||
7 | Seat Ring | A276/A479-410 | A276-304 | A276-316 | |||||
8 | Retaining Nut | A194-2H | A194-8 | ||||||
9 | Hinge | A351-CF8M | |||||||
10 | Hinge Pin | A276-316 | |||||||
11 | Supporter | A276-316 | |||||||
12 | Cover Bolt | A193-B7 | A193-B16 | A320-L7 | A193-B8 | ||||
13 | Gasket | 304SS+GRAPHITE | 316SS+GRAPHITE | ||||||
23 | Name Plate | ALUMINUM |