FLANGE GATE VALVE CAST IRON RISING STEM ANSI 150
VAN CỔNG GANG TY NỖI KẾT NỐI BÍCH PN 150
Tổng quan: Cast iron Flange gate valve Ansi 150
Công ty IWISU là một trong những công ty hàng đầu ở Việt Nam về phân phối Van với các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như: ANIX, JC VALVE, SAMWOO, BONNEY FORGE, SWISS FLUID, JDV CONTROL VALVE, MARIANI, VELAN, DELTA PACIFIC VALVE, KITZ, EBRO VALVE,…
Trong đó sản phẩm Cast iron Flange gate valve Ansi 150 Mariani được công ty nhập khẩu và lắp rắp tại Việt Nam
Chất lượng của Cast iron Flange gate valve Ansi 150 Mariani không chỉ đáp ứng nhu cầu của Khách hàng mà còn mang lại sự tin tưởng, uy tín về sản phẩm. Do đó đảm bảo sự ổn định trong sử dụng.
Hiện nay, sản phẩm Cast iron Flange gate valve Ansi 150 đang được công ty IWISU phân phối tại Việt Nam với nhiều mẫu mã, chất liệu, kết nối,…
Thông tin kỹ thuật: Cast iron Flange gate valve Ansi 150 ASTM A216
- CAST IRON GATE VALVE
- CAST IRON VALVE BOLTED BONNET
- CAST IRON GATE VALVE RISING STEM
- CAST IRON GATE VALVE OUTSIDE SCREW
- CAST IRON GATE VALVE ANSI 150
DESCRIZIONE | DESCRIPTION | GH (CAST IRON) | GS (DUCTILE CAST IRON) | A ( CARBON STEEL) | |
1 | CORPO | BODY | ASTM A126B | ASTM A395 | ASTM A 216 WCB |
2 |
CUNEO |
WEDGE |
ASTM A126B / B148 C95800 | ≤ 4” ASTM A128 F6 + B148 C95800
> 4” ASTM A216 WCB + B148 C95800 |
≤4”ASTM A128F6 + B148 C95800
>4”ASTM A216 WCB + B148 C95800 |
3 | SEDE | SEAT | ASTM B148 C95800 | ASTM B148 C95800 | ASTM B148 C95800 |
4 | CAVALLOTTO | YOKE | ASTM A126B | ASTM A395 | ASTM A 216 WCB |
5 | ASTA | STEM | BRONZE ASTM B62 C83600 | BRONZE ASTM B62 C83600 | BRONZE ASTM B62 C83600 |
6 | PREMISTOPPA | THRUST WASHER | BRONZE ASTM B62 C83600 | ASTM A395 | ASTM A 216 WCB |
7 | FLANGETTA | FLANGE | ASTM A126B | ASTM A395 | ASTM A 216 WCB |
8 | VOLANTINO | HANDWHEEL | CARBON STEEL | CARBON STEEL | CARBON STEEL |
9 | DADO | NUT | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. |
10 | TIRANTI CORPO | BOLT | ASTM A193 B7 ZINC. PL. | ASTM A193 B7 ZINC. PL. | ASTM A193 B7 ZINC. PL. |
11 | DADO | NUT | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. |
12 | TIRANTI PREMISTOPPA | EYE BOLT | ASTM A193 B7 ZINC. PL. | ASTM A193 B7 ZINC. PL. | ASTM A193 B7 ZINC. PL. |
13 | DADO | NUT | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. | ASTM A194 2H ZINC. PL. |
14 | GUARNIZIONE | GASKET | GRAPHITE TEFLONED | GRAPHITE TEFLONED | GRAPHITE TEFLONED |
15 | BADERNA | STEM PACKING | GRAPHOIL | GRAPHOIL | GRAPHOIL |
VAN CỔNG GANG TY NỖI NỐI BÍCH ANSI 150
CAST IRON FLANGE GATE VALVE RISING ANSI 150 DRAWING
FLANGED ENDS: B16.1 – 150FF/RF
SIZE | 1/2″ | 3/4″ | 1” | 1 1/4″ | 1 1/2″ | 2” | 2 1/2″ | 3” | 4” | 5” | 6” |
DN | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 |
L | 118 | 118 | 127 | 140 | 165 | 178 | 191 | 203 | 229 | 254 | 267 |
H (OPEN) | 280 | 280 | 310 | 340 | 380 | 446 | 460 | 545 | 615 | 775 | 895 |
V | 150 | 150 | 150 | 170 | 175 | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 |
Kg | 7 | 7 | 8 | 11 | 15 | 22 | 31 | 49 | 65 | 86 | 108 |
SIZE | 8” | 10” | 12″ | 14” | 16” | 18” | 20” | 24” |
DN | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 600 |
L | 292 | 330 | 356 | 381 | 407 | 432 | 457 | 508 |
H (OPEN) | 1090 | 1350 | 1350 | 1710 | *1848 | *2495 | *2600 | *2800 |
V | 400 | 500 | 600 | 600 | 600 | 800 | 800 | 800 |
Kg | 170 | 287 | 360 | 370 | 543 | 632 | 740 | 1130 |
Tên gọi liên quan: van cổng gang nối bích maniari; van cổng ty nỗi gang nối bích; van cổng gang ASTM B62; van đồng ty chìm PN16; van cổng đồng nối ren ty chìm; bronze gate valve non rising; bronze gate valve dimensions; bronze gate valve drawing.