VAN AN TOÀN VẬN HÀNH THÍ ĐIỂM
WPSV-1000
Van an toàn vận hành thí điểm là dòng van có công suất xả cao nhất trong các dòng van an toàn, với thiết kế đặc biệt Van an toàn thí điểm hoạt động với áp suất vận hành lên đến 96% áp suất cài đặt, áp lực ngược lên đến 70% áp suất cài đặt.
Với bộ ngăn chặn dòng chảy ngược được tích hợp như một thành phần tiêu chuẩn.
Van an toàn vận hành thí điểm là dòng van dùng cho LPG được MS ENG sản xuất được đánh giá là dòng sản phẩm tốt nhất thị trường, bởi tính năng và giá thành hợp lý.
Mua van an toàn vận hành thí điểm ở đâu?
Để mua được sản phẩm chính hãng đạt chuẩn chất lượng, quý khách hàng cần lựa chọn đúng nhà phân phối và các đại lý uy tính.
IWISU là nhà phân phối Van và thiết bị công nghiệp hàng đầu Việt Nam, đặc biệt chúng tôi còn là nhà phân phối chính thức của MS ENG và phân phối các dòng van cao cấp dùng cho PLG.
Mọi yêu cầu mua hàng vui lòng gửi về Mail: sales@iwisu.com hoặc gọi điện trực tiếp vào Holine: 028 36 36 90 90
MATERIAL
NO. | PART NAME | MATERIAL | NO. | PART NAME | MATERIAL |
1 | BODY | SSC 14A | 19 | EYE NUT | STS 316 |
2 | COVER FLANGE | STS 316 | 20 | BACK-UP RING | PTFE |
3 | NOZZLE | STS 316 | 21 | O-RING | NBR |
4 | VALVE DISK | STS 316 | 22 | O-RING | NBR |
5 | VALVE SEAT | PTFE | 23 | O-RING | NBR |
6 | SEAT RETAINER | STS 316 | 24 | O-RING | NBR |
7 | GUIDE | SSC 14A | 25 | SCREEN | STS 316 |
8 | SPRING | STS 346 | 26 | SNAP RING | STS 316 |
9 | CONNECTOR | STS 316 | 27 | FLUCH BOLT | STS 316 |
10 | STOPPER | STS 316 | 28 | BOLT | STS 316 |
11 | SENSE TUBE | STS 316 | 29 | SPRING WASHER | STS 316 |
12 | SUPPORT | STS 316 | 30 | TEE | STS 316 |
13 | TUBE A. | STS 316 | 31 | TUBE CONNECTOR | STS 316 |
14 | TUBE B. | STS 316 | 32 | TUBE CONNECTOR | STS 316 |
15 | STUD BOLT | STS 316 | 33 | PLUG | STS 316 |
16 | SPRING WASHER | STS 316 | 34 | NAME PLATE | STS 316 |
17 | CAP NUT | STS 316 | 35 | PILOT VALVE ASS’Y | STS 316 |
18 | NUT | STS 316 |
1.6″ X #600 – 8X #150
SIZE | H | L | L1 | dn | INLET FLANGE | OUTLET FLANGE | ||||||||||||||
A | Z | B | C | D | E | F | N-ɸH | N-ɸSH | a | b | c | d | e | f | n-ɸh | |||||
WPSV-150A | 745 | 241 | 265 | 114.7 | 150 | 211.1 | 245 | 292.1 | 35526 | 8 | 48 | 12-29 | 12-48 | 200 | 269 | 298.5 | 646 | 2 | 29 | 8-23 |
1.6″ X #300 – 8X #150
SIZE | H | L | L1 | dn | INLET FLANGE | OUTLET FLANGE | |||||||||||||
A | B | C | D | E | F | N-ɸH | N-ɸSH | a | b | c | d | e | f | n-ɸh | |||||
WPSV-150A | 727 | 241 | 238 | 114.7 | 150 | 240 | 269.8 | 317.5 | 2 | 37 | 12-23 | 12-36 | 200 | 269 | 298.5 | 343 | 2 | 2 | 8-23 |