VAN BI THÂN GANG NỐI BÍCH JIS 20K

2PC CAST IRON FLANGED BALL VALVE JIS 20K

VAN BI THÂN GANG NỐI BÍCH JIS 20K

VAN BI THÂN GANG NỐI BÍCH JIS 20K

XUẤT XỨ: VAN BI THÂN GANG KẾT NỐI BÍCH

  • TUNG LUNG VALVE / ĐÀI LOAN (TLVALVE)
  • KITZ – NHẬT
  • TRUNG QUỐC
  • SG VALVE – ĐÀI LOAN
  • VARNASAN – THỔ NHỈ KỲ
  • HITACHI – NHẬT BẢN
  • SAMWOO – HÀN QUỐC

THÔNG TIN KỸ THUẬT : VAN BI THÂN GANG KẾT NỐI BÍCH

  • Vật liệu: Gang (Cast Iron)
  • Kết nối : Mặt bích JIS B2002
  • Loại : Full Bore
  • Ball / bi : SS304 / SUS304
  • Seat : PTFE
  • Stem: SS304 / SUS304 ; CF8
  • Tiêu chuẩn : Flanged Ends JIS B2239
  • Nhiệt độ: -20 ~ 180 °C (RPTFE), -20~ 300  °C (PPL)
  • Áp làm việc Max: 20 Bar
  • Vận hành : Tay gạt (Lever)
  • Môi trường làm việc: Nước, Dầu, Khí, Gas, Hóa chất
  • Size: 1 1/2″ , 2″ , 2 1/2″ , 3″ , 4″; 6″ , 8″ , 10″
  • Face to face is according to JIS B2002
  • Flanged connection is according to JIS B2212
  • Norminal pressure 20K

Key Specifications/Special Features: 2PC CAST IRON FLANGE BALL VALVE

  • JIS10K/20K ball valve
  • Design: JIS 7S-48/ANSI B16.1
  • Class: JIS 10K/20K
  • Face to face: JIS B2002: DN15-DN100 (6), DN125-DN200(39)
  • Flange: JIS B 2212
  • Testing: JIS B2003
  • Sizes: 1/2-12”

Materials: 2PC CAST IRON FLANGE BALL VALVE

  • Body: cast iron (FC200 or FCD 400)
  • Bonnet: cast iron (FC200 or FCD 400)
  • Nut: carbon steel
  • Bolts: carbon steel, stainless steel
  • Ball: Stainless steel AISI201/410/304/316
  • Seat: PTFE
  • Gasket: PTFE
  • Stem: Stainless Steel AISI410/304/316
  • Stem packing: PTFE
  • Gland Flange: Cast Iron (FC200 or FCD 400)
  • Handle Lever: Ductile Iron

Materials

  • Body: Cast Iron, Ductile Iron
  • Bonnet: Cast Iron, Ductile Iron
  • Nut: Carbon steel
  • Bolts: Carbon Steel, Stainless steel
  • Ball: Stainless steel AISI201/410/304/316
  • Seat: PTFE
  • Gasket: PTFE
  • Stem: Stainless Steel AISI410/304/316
  • Stem Packing: PTFE
  • Gland Flange: Cast Iron, Ductile Iron
  • Handle Lever: Ductile Iron
Sản phẩm cùng loại:
Leave Comment