VAN BƯỚM EBRO HP111 HIGH PERFORMANCE KIỂU WEFER
EBRO HP111 HIGH PERFORMANCE VALVES TYPE WAFER
Thông tin sản phẩm:
- Van bướm EBRO kiểu wafer hiệu suất cao phù hợp cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao.
- Đường kính danh nghĩa: DN 50 – DN 1200, tối đa hóa tối đa DN 800. PN 16
- Mặt đối mặt: EN 558 Series 20, Series 25, ISO 5752 Series 20, API 609 Bảng 1
- Chỗ ở mặt bích: EN 1092 PN 10/16/25/40 (tối đa DN 150), EN 1092 PN 10/16/25 (DN 200 – DN 1200), ASME Class 150AS 4087 PN 16/21
- Thiết kế mặt bích: EN 1092 Mẫu A / B, ASME RF, FF
- Mặt bích trên: EN ISO 5211
- Đánh dấu: EN 19
- Thử nghiệm rò rỉ cho Ghế R-PTFE: EN 12266 (Tỷ lệ rò rỉ A)
- Thử nghiệm rò rỉ cho Ghế Inconel: EN 12266 (Tỷ lệ rò rỉ B), ISO 5208, Loại 3
- Tiêu chuẩn làm việc: EN 593
- Phạm vi nhiệt độ: mật độ 60 ° C đến + 600 ° C (tùy thuộc vào áp suất làm việc)
- Độ chân không: tối đa 1 mbar
Information:
- A high-performance wafer type valve suitable for high pressure and high temperature applications.
- Nominal diameter: DN 50 – DN 1200 , Metallically up to DN 800 max. PN 16
- Face-to-face: EN 558 Series 20, optional Series 25, ISO 5752 Series 20, API 609 Table 1
- Flange accommodation: EN 1092 PN 10/16/25/40 (up to DN 150), EN 1092 PN 10/16/25 (DN 200 – DN 1200), ASME Class 150AS 4087 PN 16/21
- Flange Surface Design: EN 1092 Form A/B, ASME RF, FF
- Top flange: EN ISO 5211
- Marking: EN 19
- Leak testing for R-PTFE Seat: EN 12266 (Leakage Rate A)
- Leak testing for Inconel Seat: EN 12266 (Leakage Rate B), ISO 5208, Category 3
- Working standard: EN 593
- Temperature range: –60°C to +600°C (depending on working pressure)
- Vacuum: up to 1 mbar absolut