VAN CẦU DKM INOX CLASS 150
Tổng quan VAN CẦU DKM INOX CLASS 150
VAN CẦU DKM INOX CLASS 150 (GLOBE VALVE A182 F304 CLASS 150) được nhập khẩu từ Hàn Quốc, do công ty DKM sản xuất.
DKM là công ty hàng đầu về van thép rèn tại Hàn Quốc, với các dòng van rèn nhiệt độ cao / áp suất cao.
Công ty IWISU tự hào là đại lý phân phối các sản phẩm Van của hãng DKM / Hàn Quốc. Van DKM được IWISU phân phối và cung cấp rất nhiều dự án tại Việt Nam. Đặc biệt là các dòng van cầu (Globe valve), hiện chúng tôi cũng đang stock tại kho rất nhiều loại Van của DKM…..
Để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn. Anh/ chị vui lòng liên hệ Hotline : 028.36.36.90.90 hoặc 0948.247.247 hoặc gửi yêu cầu về email: sales@iwisu.com
Thông tin kỹ thuật :VAN CẦU A105 CLASS 150
- DESCRIPTION: Are ideal for throttling service. Their flow characteristics permit accurate and repeatable flow control. However, caution must be exercised to avoid extremely close throttling when pressure drop exceeds 20%. This creates excessive noise, vibration, and possibly damage to valves and piping. When these conditions are anticipated, consult dong-kang for recommendations.
- CLASS : ANSI 150 (Class 150)
- SIZE: 3/8″ , 1/2″ , 3/4″ , 1″ , 1 1/4″ , 1 1/2″ , 2″
- MATERIAL: INOX : A182-F5, A182-F9, A182-F11, A182-F22, A182-F304, A182-F316, A182-F304L, A182-F316L, A182-F321, A182-F347, A182-F51, A182-F91 Other Materials also Available on Application
- END CONNECTION: SOCKET WELDING, THREADED BUTT WELDING, FLANGED
- FEATURE: BOLTED BONNET OR WELDED BONNET OUTSIDE SCREW & YOKE PLUG DISC INTEGRAL SEAT
Tiêu chuẩn kết nối của VAN CẦU DKM INOX CLASS 150
Model No. GA1D-01
FLANGE TYPE DIMENSIONS ASME B16.10 / B16.5 |
|||||||||||
CLASS |
SIZE |
Gate L |
Globe L |
Check L |
ØA |
ØC |
hxn |
Øg |
f |
t |
|
150 | ½” | 15A | 108 | 108 | 108 | 89 | 60.3 | 16×4 | 34.9 | 1.6 | 11.2 |
3/4″ | 20A | 117 | 117 | 117 | 98 | 69.9 | 16×4 | 42.9 | 1.6 | 12.7 | |
1″ | 25A | 127 | 127 | 127 | 108 | 79.4 | 16×4 | 50.8 | 1.6 | 14.2 | |
1 1/4″ | 32A | 140 | 140 | 140 | 117 | 88.9 | 16×4 | 63.5 | 1.6 | 15.7 | |
1 1/2″ | 40A | 165 | 165 | 165 | 127 | 98.4 | 16×4 | 73.0 | 1.6 | 17.5 | |
2″ | 50A | 178 | 203 | 203 | 152 | 120.6 | 19×4 | 92.1 | 1.6 | 19.1 | |
1″ | 25A | 127 | 127 | 127 | 108 | 79.4 | 16×4 | 50.8 | 1.6 | 14.2 |
|BILL OF MATERIALS
No. | PART NAME | MATERIAL | |||||||||
1 | Body | A105
|
A182-F11/F22 | A350-LF2 | A182-F304 | A182-F304L | A182-F316 | A182-F316L | |||
2 | Bonnet | A105 | A182-F11/F22 | A350-LF2 | A182-F304 | A182-F304L | A182-F316 | A182-F316L | |||
4 | Stem | A276/A479-410 | A276-304 | A276-316 | |||||||
5 | Disc | A217-CA15/A743-CA40 | A351-CF8 | A351-CF8M | |||||||
12 | Bonnet Bolt | A193-B7 | A193-B16 | A320-L7 | A193-B8 | ||||||
13 | Gasket | 304SS+GRAPHITE | 316SS+GRAPHITE | ||||||||
14 | Gland | A276-304 | |||||||||
15 | Gland Packing | GRAPHITE | |||||||||
16 | Gland Flange | A105 | A182-F304 | ||||||||
17 | Gland Bolt | A193-B7 | A193-B8 | ||||||||
18 | Gland Bolt Nut | A194-2H | A194-8 | ||||||||
19 | Gland Bolt Pin | A276-304 | |||||||||
20 | Sleeve | A479-410 | |||||||||
22 | Hand Wheel | A197 | |||||||||
23 | Name Plate | ALUMINUM | |||||||||
25 | Hand Wheel Nut | A307-B |