WAFER TYPE BUTTERFLY VALVE ALUMINIUM BRONZE ANSI 150

VAN BƯỚM WAFER HỢP KIM ĐỒNG ANSI 150

WAFER TYPE BUTTERFLY VALVE ALUMINIUM BRONZE ANSI 150

WAFER TYPE BUTTERFLY VALVE ALUMINIUM BRONZE ANSI 150

Tổng quan: Aluminium bronze wafer butterfly valve ansi 150

Công ty IWISU là một trong những công ty hàng đầu ở Việt Nam về phân phối Van với các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới như: ANIX, JC VALVE, SAMWOO, BONNEY FORGE, SWISS FLUID, JDV CONTROL VALVE, MARIANI, VELAN, DELTA PACIFIC VALVE, KITZ, EBRO VALVE,…

Trong đó sản phẩm Aluminium bronze wafer butterfly valve ansi 150 Mariani được công ty nhập khẩu và lắp rắp tại Việt Nam

Chất lượng của Aluminium bronze wafer butterfly valve ansi 150 Mariani không chỉ đáp ứng nhu cầu của Khách hàng mà còn mang lại sự tin tưởng, uy tín về sản phẩm. Do đó đảm bảo sự ổn định trong sử dụng.

Hiện nay, sản phẩm Aluminium bronze wafer butterfly valve ansi 150 đang được công ty IWISU phân phối tại Việt Nam với nhiều mẫu mã, chất liệu, kết nối,…

Thông tin kỹ thuật: Aluminium bronze wafer butterfly valve ansi 150

WAFER BUTTERFLE VALVE ALUMINIUM BRONZEN DRAWING

                 WAFER BUTTERFLE VALVE ALUMINIUM BRONZEN DRAWING

DESCRIPTION GS (Ductile Cast Iron) A (Carbon Steel) AL/BZ (Aluminium/bronze)
1 BODY ASTM A 395 ASTM A216 WCB ASTM B148 C95800
2 DISK ASTM A 395 ASTM A351 CF8M ASTM B148 C95800
3 SLEEVE BUNA – N BUNA – N BUNA -N
4 STEM ASTM A182 F6 ASTM A182 F316 ASTM B150 C63000
5 BUSH BRONZE ASTM B62 BRONZE ASTM B62 BRONZE ASTM B62
6 O-RING NBR NBR NBR
7 RETAINING COLLAR NYLON NYLON NYLON
8 BOLT ASTM A193 B8 ASTM A193 B8 ASTM A193 B8
9-10 BOLT ASTM A193 B8 ASTM A193 B8 ASTM A193 B8

MOUNTING BETWEEN FLANGES DIN 2501 PN 10-16 / ANSI-ASME 150 FF

SIZE 1 1/2” 2” 2 1/2” 3” 4” 5” 6” 8” 10” 12” 14’’ 16’’ 18’’ 20’’ 24’’ 40’’
DN 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 1000
L 33 43 46 46 52 56 56 60 68 78 78 102 114 127 153 216
H1 98 109 122 132 153 177 194 225 275 297 351 375.5 400 425 491 770
H2 90 96 108 118 132 150 165 194 220 262 281 305.5 349 373 445 735
M 273 273 273 273 273 273 273 273

GEAR OPERATOR

D 90 103 122 140 162 188 220 263 263 382 430 485 536 588 696 1103
Nm# 15 25 37 58 120 160 215 330 475 685 1520 2020 2480 3060 5765
K(ISO 5211) 90 90 90 90 90 90 90 90 125 125 175 175 175 175 210
Kg 2.2 2.9 3.9 4.2 5 7.4 8.5 11.8 18.5 29.8 50 70 90 110 210 875

 

Sản phẩm cùng loại: